Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tắc xi tắm tắm giặt tắm nắng
tắm rửa tắt tắt hơi tắt kinh
tắt thở tằm tằn tiện tằng tôn
tằng tổ tằng tịu tặng tặng phẩm
tặng thưởng tẹo tẹt tẻ
tẽ tế tế độ tế bào
tế bào chất tế nhị tế thế tếch
tết tếu tề tựu tọa đàm
tọa độ tọa hưởng tọa lạc tọa thiền
tọng tọt tỏ tỏ ra
tỏ tường tỏ vẻ tỏa tỏi
tỏi tây tờ tợn tợp
tụ điện tụ họp tục tục huyền
tục lệ tục ngữ tục tĩu tục tằn
tụm tụng niệm tụy tủ chè
tủ kính tủ lạnh tủ sách tủi thân
tủn mủn tủy tứ đức tứ chi
tứ giác tứ khoái tứ phía tứ quý
tứ tuần tứ tung tức cười tức giận
tức là tức tốc tức thì từ
từ điển từ điển học từ bỏ từ bi
từ biệt từ chối từ nối từ nguyên
từ pháp từ tính từ tốn từ thông
từ thiện từ vựng từ vựng học từng
từng trải tử cung tử lộ tử ngữ
tử sĩ tử tế tử thần tử trận
tử vi tửu điếm tửu sắc tự ý
tự đắc tự động tự động hóa tự cao
tự cấp tự chủ tự do tự giác
tự hào tự học tự lập tự lực

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.